Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tiresome
/'taiəsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tiresome
/ˈtajɚsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tiresome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
phiền chán
I've
missed
the
train
,
how
tiresome
tôi nhỡ mất chuyến tàu hoả, thật là phiền
* Các từ tương tự:
tiresomely
,
tiresomeness
adjective
[more ~; most ~] :causing you to feel bored, annoyed, or impatient
a
tiresome [=
boring
]
lecture
All
those
stories
about
his
childhood
can
become
tiresome
after
a
while
.
adjective
Ibsen wrote plays that actors love and audiences find tiresome
boring
dull
fatiguing
humdrum
monotonous
flat
tedious
wearisome
tiring
uninteresting
insipid
bland
dry-as-dust
fatiguing
soporific
hypnotic
I wish she would take her tiresome problems elsewhere
irritating
irksome
vexing
vexatious
annoying
bothersome
exasperating
trying
disagreeable
troublesome
unpleasant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content