Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tactless
/'tæktlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tactless
/ˈtæktləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tactless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không khéo xử, không lịch thiệp
* Các từ tương tự:
tactlessly
,
tactlessness
adjective
[more ~; most ~] :tending to offend or upset people :not showing or having tact
a
tactless
question
/
comment
a
rude
, tactless
man
adjective
It was pretty tactless of him to ask her out in front of his ex-girlfriend
coarse
boorish
uncivilized
unsophisticated
rough
rude
uncouth
discourteous
ungentlemanly
unladylike
crude
gruff
bluff
abrupt
blunt
brusque
impertinent
disrespectful
uncivil
impolite
insensitive
awkward
bungling
clumsy
maladroit
inept
undiplomatic
thoughtless
gauche
unskilful
impolitic
imprudent
inconsiderate
injudicious
indiscreet
unwise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content