Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

insensitive /in'sensətiv/  

  • Tính từ
    sơ ý
    it was rather insensitive of you to mention his dead wife
    anh thật sơ ý nói đến người vợ đã quá cố của anh ta
    (+ to) không cảm thấy, như cứ lờ đi
    he's insensitive to criticism
    anh ta như cứ lờ đi trước những lời chỉ trích

    * Các từ tương tự:
    insensitively, insensitiveness