Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    vụng, vụng về
    mày là thằng hậu đậu vụng về, đây là cái cốc thứ hai mày đánh vỡ hôm nay đấy!
    a clumsy reply
    câu đáp lại vụng về
    a clumsy sideboard
    chiếc tủ ly đóng vụng