Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

servile /'sɜ:vail/  /'sɜ:vl/

  • Danh từ
    nô lệ, luồn cúi
    I don't like his servile manner
    tôi không thích cái lối luồn cúi của nó

    * Các từ tương tự:
    servilely