Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

slavish /'sleivi∫/  

  • Tính từ
    (nghĩa xấu)
    nô lệ (thiếu tính chất độc lập hoặc độc đáo)
    his style is a slavish imitation of his teacher's
    phong cách của anh ta là một sự bắt chước nô lệ (một sự rập khuôn) phong cách của ông thầy anh ta

    * Các từ tương tự:
    slavishly, slavishness