Động từ
trả, hoàn lại
lấy thiện trả á
đưa ra; nêu ra
đưa ra bản tường thuật về
làm; làm cho
bị tai nạn làm cho không tự lo liệu được nữa
giận điên [làm cho] không nói được nữa
diễn tấu; diễn
bè nhạc đơn dương cầm đã được diễn tấu hay
người nghệ sĩ đã diễn một cách tuyệt diệu nụ cười dịu dàng của nàng
dịch
câu này không thể dịch sang tiếng Anh
trát vữa
render walls
trát tường
render an account of oneself, one's behaviour…
giải thích (biện hộ) cho lời nói, hành vi…của mình
render something down
đun cho chảy ra (mỡ lợn…)
render something up
nộp cái gì (cho ai), giao nộp
giao nộp pháo đài cho giặc
nộp linh hồn cho Chúa; từ trần