Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cãi nhau
    pick a quarrel wih somebody
    gây chuyện cãi nhau với ai
    their quarrel wasn't serious
    họ cãi nhau nhưng cũng không nghiêm trọng lắm
    (+ with) cớ để phàn nàn
    tôi không có gì để phàn nàn về anh ta
    Động từ
    (-ll-, Mỹ -l-)
    cãi nhau
    cãi nhau với ai về việc gì
    Các cháu thôi cãi nhau đi!
    (with something) phàn nàn, không đồng ý (về việc gì)
    quarrel with a statement
    không đồng ý với một lời tuyên bố

    * Các từ tương tự:
    quarreler, quarreling, quarreller, quarrelsome, quarrelsomeness