Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoodlum
/'hu:dləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoodlum
/ˈhuːdləm/
/ˈhʊdləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoodlum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lưu manh
du côn; găngxtơ
* Các từ tương tự:
hoodlumism
noun
plural -lums
[count] :a tough and violent criminal :thug
a
small-time
hoodlum
noun
He has a few hoodlums on the payroll who do the dirty work
gangster
thug
racketeer
mobster
desperado
terrorist
ruffian
tough
rowdy
knave
Colloq
hooligan
baddy
crook
US
plug-ugly
Slang
goon
Brit
yob
yobbo
US
mug
bad
actor
roughneck
hood
gunsel
hit
man
torpedo
French
apache
Australian
larrikin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content