Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh
    thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)
    Tính từ
    ồn ào, om sòm
    lỗ mãng, thô bỉ

    * Các từ tương tự:
    larrikinism