Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đánh bại
    quân thù đã bị đánh bại trong một trận quyết định
    làm rối trí
    tôi đã cố gắng giải bài toán, nhưng việc đó làm cho tôi rối trí quá
    làm thất bại
    không làm việc đủ mức anh làm thất bại chính mục đích của bản thân mình
    Danh từ
    sự thất bại
    suffer defeat
    bị thất bại
    trận thất bại, trận thua
    sáu trận thắng và hai trận thua

    * Các từ tương tự:
    defeater, defeatism, defeatist, defeature