Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daredevil
/'deədevl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daredevil
/ˈdeɚˌdɛvn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daredevil
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả
Tính từ
táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả
noun
plural -ils
[count] :a person who does dangerous things especially in order to get attention
He
has
always
been
a
bit
of
a
daredevil.
noun
William finally got a job as a daredevil in the circus
exhibitionist
showman
stunt
man
stunt
woman
adventurer
soldier
of
fortune
Colloq
show-off
adjective
Do you consider ski-jumping a sport or an example of daredevil madness?
reckless
rash
death-defying
impulsive
daring
dashing
impetuous
incautious
imprudent
wild
foolhardy
madcap
devil-may-care
audacious
bold
brave
fearless
gallant
courageous
intrepid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content