Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clod
/klɒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clod
/ˈklɑːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clod
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cục đất; cục đất sét
* Các từ tương tự:
clod-breaker
,
cloddiness
,
cloddish
,
cloddishly
,
cloddishness
,
cloddy
,
clodhopper
noun
plural clods
[count] a lump of dirt or clay
informal :a person who is stupid and dull
Her
husband's
such
a
clod.
* Các từ tương tự:
clodhopper
noun
A clod of earth was stuck between the spikes of my golf shoes
lump
mass
gob
wad
hunk
chunk
piece
of
sod
or
turf
Colloq
glob
He felt a bit of a clod standing there with no idea which way to go
idiot
fool
dolt
blockhead
simpleton
dunce
dope
oaf
Neanderthal
lout
ass
boor
clown
ninny
ninny-hammer
bumpkin
clodhopper
Slang
vegetable
US
and
Canadian
jerk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content