Danh từ
nguyên nhân
công an đang điều tra nguyên nhân của vụ nổ
sự nghiệp; đại nghĩa
revolutionary cause
sự nghiệp cách mạng
(luật) việc tố tụng, vụ kiện
được kiện
cause for something
lý do
chị ta không bao giờ nghỉ việc mà không có lý do chính đáng
a lost cause
xem lose
make common cause with somebody
xem common
the root cause
xem root
Động từ
gây ra, làm cho
hút thuốc có thể gây ra ung thư phổi
trời lạnh làm chết cây cối