Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unconscious /ʌn'kɒn∫əs/  

  • Tính từ
    bất tỉnh
    knock somebody unconscious
    đánh ai bất tỉnh
    (+ of) không biết
    he was quite unconscious of having offended them
    nó hoàn toàn không biết là đã xúc phạm họ
    không cố ý, không chủ tâm, vô tình
    an unconscious slight
    sự vô tình xem thường
    Danh từ
    the unconscious
    tiềm thức

    * Các từ tương tự:
    unconsciously, unconsciousness