Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cóng, tê cóng
    fingers numb with cold
    ngón tay cóng vì lạnh
    (bóng) chết lặng đi
    he was numb with terror
    nó chết lặng đi vì khiếp sợ
    Động từ
    làm cóng, làm tê cóng
    ngón tay nó cóng đi vì lạnh
    (bóng) làm chết lặng đi
    nó hoàn toàn chết lặng đi vì choáng váng về tin bố chết

    * Các từ tương tự:
    numb-fish, number, number-plate, numbering, numberless, Numbers equivalent index, numbly, numbness, numbskull