Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lúc sáng mờ, lúc chiều hôm, lúc tảng sáng
    farmers walking home at twilight
    nhà nông đi bộ về nhà lúc chiều hôm
    the twilight of something
    lúc xế chiều (nghĩa bóng)
    his twilight years
    những năm tháng xế chiều của đời ông

    * Các từ tương tự:
    twilight zone