Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    buổi tối (thời gian trong ngày từ giữa buổi chiều và giờ đi ngủ)
    dạ hội
    a musical evening
    dạ hội hòa nhạc
    a theatre evening has been arranged
    một dạ hội sân khấu đã được chuẩn bị
    (nghĩa bóng) lúc xế bóng (của cuộc đời)
    the evening of his life
    lúc xế bóng đời ông
    the evening star
    /,i':vniη stɑ:[r]/
    sao hôm

    * Các từ tương tự:
    evening dress, evening meal, evening paper, evening prayer, evening primrose, evening star, evenings