Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

regulation /regjʊ'lei∫n/  

  • Danh từ
    sự điều chỉnh; sự điều hòa; sự điều tiết
    (thường số nhiều) quy tắc, điều lệ
    điều lệ giao thông
    (thngữ) theo quy định, đúng đắn
    in regulation uniform
    mặc đồng phục theo đúng quy định
    drive at the regulation speed
    lái xe theo tốc độ quy định

    * Các từ tương tự:
    Regulation Q