Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

obscurity /əb'skjʊərəti/  

  • Danh từ
    sự tối; sự tối tăm
    sự tối nghĩa
    tình trạng ít ai biết đến
    vật (điều) không rõ ràng; điểm tối nghĩa
    một bài tiểu luận triết học đầy những điểm tối nghĩa