Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sương mù mỏng
    sự rối rắm, sự hoang mang
    my mind was in a complete haze
    trí óc tôi đang rối tung cả lên
    Động từ
    haze over
    bị phủ sương mù mỏng
    lơ mơ, mơ mộng
    mắt anh ta lơ mơ khi nghĩ đến cô nàng
    (Mỹ) ăn hiếp, bắt nạt

    * Các từ tương tự:
    hazel, hazel-nut