Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (mimicked)
    nhại
    Tom nhại tiếng nói và cử chỉ của chú nó rất tài
    giống hệt
    wood painted to mimic marble
    gỗ được sơn giống hệt cẩm thạch
    Danh từ
    người có tài bắt chước; con vật có tài bắt chước
    this parrot is an amazing mimic
    con vẹt này là một con vật bắt chước rất giỏi
    Tính từ
    giả (tập trận); nguỵ trang
    mimic warfare
    tập trận giả
    mimic colouring
    màu sắc nguỵ trang (của sâu bọ…)

    * Các từ tương tự:
    mimicker, mimicry