Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường trong từ ghép) gương
    a hand mirror
    gương soi cầm tay
    gương chiếu hậu (ở xe ô tô)
    she glanced at herself in the mirror
    cô ta liếc nhìn mình trong gương
    (bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)
    tờ báo này tự cho là hình ảnh trung thực của dư luận
    Động từ
    phản chiếu
    cây cối soi bóng trên mặt hồ yên tĩnh
    phản ánh
    một cuộc tiểu thuyết phản ánh xã hội hiện đại

    * Các từ tương tự:
    mirror image, mirror-writing