Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kính; thủy tinh
    fit a new pane of glass to the window
    lắp một miếng kính mới vào cửa sổ
    a glass bottle
    cái chai thủy tinh
    (thường ở dạng ghép) cốc, ly
    a beer glass
    cốc uống bia
    could I have a glass of waterplease
    cho tôi xin một cốc nước nhé
    bát đĩa cốc chén bằng thủy tinh
    all our glass and china is kept in the cupboard
    tất cả bát đĩa cốc chén bằng thủy tinh và bằng sứ được cất trong tủ ly
    (số ít) mặt kính (đồng hồ…)
    glasses (cũng spectacles, specs) (khẩu ngữ) (số nhiều) kính đeo mắt
    glasses (cũng field glasses) (số nhiều) ống nhòm
    the glass (số ít) khí áp kế, phong vũ biểu
    raise one's glass to somebody
    xem raise
    Động từ
    lợp kính, bọc kính
    mái hiên lợp kính

    * Các từ tương tự:
    glass cloth, glass dielectric capacitor, glass fibre, glass insulator, glass substrate, glass works, glass-blower, glass-blowing, glass-case