Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; iest)
    sung sướng vui vẻ
    a jolly person
    một người sung sướng vui vẻ
    a jolly laugh
    tiếng cười sung sướng vui vẻ
    (cũ, khẩu ngữ) dễ chịu, thú vị
    a jolly song
    điệu hát thú vị
    jolly weather
    thời tiết dễ chịu
    ngà ngà say
    jolly hockey sticks
    phong cách sống vui vẻ trẻ trung
    Phó từ
    rất
    she's a jolly good teacher
    bà ta là một giáo viên rất giỏi
    jolly well
    nhất định
    "will you come back for me?" "no – if you don't come nowyou can jolly well walk home"
    "anh có quay lại với tôi không?" "không, nếu anh không đến bây giờ thì nhất định anh sẽ phải cuốc bộ về nhà đấy"
    Động từ
    (jollied)
    jolly somebody along
    (khẩu ngữ)
    động viên ai một cách vui vẻ thân thiện
    nó không hăng hái hoàn thành công việc, nhưng tôi đã động viên nó một cách vui vẻ thân thiện
    jolly something up
    làm cho sáng sủa vui mắt (một nơi chốn)
    Căn phòng cần làm cho sáng sủa vui mắt một tí, dán giấy tường màu vàng và đỏ có được không?

    * Các từ tương tự:
    jolly-boat