Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fly-by-night /'flaibainait/  

  • Danh từ
    (số nhiều fly-by-nights)
    người trốn nợ, người không đáng tin cậy
    Tính từ
    không đáng tin cậy (nhất là về mặt tài chính)
    a fly-by-night company
    một công ty không đáng tin cậy