Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [trong ngày] hôm nay
    what are you doing today?
    hôm nay anh làm gì?
    ngày nay
    phụ nữ nay không chấp nhận đối xử kiểu ấy
    Danh từ
    hôm nay
    anh đã xem báo hôm nay chưa?
    thời nay

    * Các từ tương tự:
    today, to-day