Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ve vãn, tán tỉnh
    nó thích tán tỉnh các cô gái trong cơ quan
    (+with) thoáng nghĩ đến
    tôi mới thoáng nghĩ đến chuyện kiếm một việc làm ở Việt Nam
    (+with) đùa cợt
    flirt with danger
    đùa cợt với nguy hiểm
    Danh từ
    người hay ve vãn, người hay tán tỉnh
    they say he's a terrible flirt
    họ nói nó là một tay tán gái quá chừng

    * Các từ tương tự:
    flirtation, flirtatious, flirtatiousness, flirting, flirtish, flirty