Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contemplate /'kɒntempleit/  

  • Động từ
    ngắm, thưởng ngoạn
    cô ta đứng ngắm bức tranh
    trầm ngâm; suy ngẫm (như là một cách hành đạo)
    a few quiet minutes in the middle of the day to sit and contemplate
    một vài phút yên lặng giữa trưa để ngồi suy ngẫm
    dự tính, dự định; tính chuyện
    chị ta dự tính đi một chuyến sang Luân Đôn
    tôi chưa tính chuyện về hưu