Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tu từ) nàng thơ
    nàng thơ đã bỏ anh ta và không còn viết lách gì nữa
    the Muses
    nữ thần nghệ thuật (trong thần thoại Hy Lạp hay La Mã, gồm chín vị)
    Động từ
    (+ about; over; on; upon) ngẫm nghĩ
    chị ta ngồi ngẫm nghĩ hàng giờ
    muse upon a distant scene
    ngẫm nghĩ tới một cảnh xa ăm
    trầm ngâm nói một mình

    * Các từ tương tự:
    mused, museologist, museology, museum, museum piece