Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lứa, ổ (gà con, chim)
    (đùa) đàn con, lũ con
    there's Mrs Thu taking her brood for a walk
    kia là bà Thu đưa những đứa con đi dạo
    Động từ
    ấp (gà, chim)
    (+ on, over) suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
    it doesn't help to brood on your mistake
    cứ ngồi suy nghĩ ủ ê về sai lầm của mình thì có phỏng có ích gì

    * Các từ tương tự:
    brood-hen, brood-mare, brooder, broodily, broodiness, broodingly, broody