Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khí thải, hơi thải, khói thải
    the smell of the exhaust
    mùi khí thải
    exhaust fumes
    khói thải ra
    (cách viết khác exhaust-pipe) ống xả
    my car needs a new exhaust
    chiếc xe của tôi cần một ống xả mới
    Động từ
    làm kiệt sức, làm mệt lử
    cuốc đi xe đạp dài đã làm chị ta kiệt sức
    dùng cạn kiệt, dốc hết ra
    exhaust one's patience
    vận dụng hết lòng kiên nhẫn
    exhaust a money supply
    tiêu sạch túi tiền
    vét kiệt, làm cạn
    exhaust a well
    vét kiệt nước giếng
    nói hết mọi khía cạnh của (vấn đề gì)
    tôi nghĩ là chúng ta đã nói hết về vấn đề này rồi

    * Các từ tương tự:
    exhaust-driven, exhaust-pipe, exhausted, exhaustedly, exhauster, exhaustibility, exhaustible, exhausting, exhaustingly