Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

squander /'skwɒndə[r]/  

  • Động từ
    (+ on)
    phung phí; hoang phí (tiền của; thì giờ)
    tiết kiệm được đồng nào là anh ta cho vào rượu hết
    squander a valuable opportunity
    bỏ phí mất một dịp quý giá

    * Các từ tương tự:
    squanderer, squandering, squanderingly, squandermania