Tính từ
chói, tươi (màu sắc, ánh sáng)
vivid light
ánh sáng chói
vivid colour
màu tươi
sống động
a vivid imagination
trí tưởng tượng sống động
sâu đậm, đậm nét
a vivid impression
một ấn tượng đậm nét