Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    màu mỡ, phì nhiêu (đất)
    cho thu hoạch cao (cây ăn quả, vật nuôi)
    đã thụ tinh (trứng)
    phong phú
    have a fertile imagination
    có trí tưởng tượng phong phú