Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sản xuất [được] nhiều; màu mỡ; phong phú
    a productive worker
    một công nhân sản xuất được nhiều
    productive land
    đất màu mỡ
    a productive writer
    nhà văn có nhiều tác phẩm
    có ích
    it wasn't a very productive meeting
    ấy là một cuộc họp không thật có ích
    I spent a very productive hour in the library
    tôi đã qua một tiếng đồng hồ rất có ích ở thư viện
    productive of
    sản sinh ra, tạo ra
    các thay đổi đã không tạo ra được những quan hệ lao động tốt hơn

    * Các từ tương tự:
    productively, productiveness