Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ lặt vặt; chuyện vặt
    tôi đã mua một số thứ lặt vặt để làm vật kỷ niệm
    cãi nhau về những chuyện vặt thì thật là dại dột
    số tiền nhỏ
    it costs a mere trifle
    cái đó chỉ giá một món tiền nhỏ
    bánh xốp trái cây kem sữa
    a trifle
    một chút, một tí
    this dress is a trifle short
    chiếc áo này ngắn một chút
    try turning the key a trifle [more]
    cố xoay chìa khoá một chút nữa đi
    Động từ
    (+ with)
    coi thường; đùa giỡn
    he's not a man to trifle with
    ông ta không phải là một con người có thể coi thường được đâu
    it's wrong of you to trifle with her affections
    anh thật là sai, cứ đùa giỡn với cảm tình của cô ta hoài

    * Các từ tương tự:
    trifler