Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
theatricals
/θi'ætriklz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
theatricals
/ɵiˈætrɪkəlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
theatrical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều
buổi biểu diễn sân khấu
amateur
theatricals
những buổi biểu diễn sân khấu nghiệp dư
noun
[plural] the performance of plays on a stage
amateur
theatricals
Brit :theatrics
adjective
He joined a theatrical company and his family disowned him
theatric
dramatic
stage
histrionic
Thespian
repertory
Does Fergus's theatrical behaviour ever embarrass you?
stagy
overdone
camp
campy
melodramatic
overwrought
exaggerated
forced
overacted
overacting
sensational
sensationalistic
fake
false
mannered
affected
unnatural
artificial
showy
ostentatious
spectacular
extravagant
Colloq
phoney
or
US
also
phony
ham
or
hammy
grandstand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content