Danh từ
chất
a radioactive substance
một chất phóng xạ
nước và nước đá là cùng một chất ở những dạng khác nhau
thực chất
họ vẫn giữ ý kiến rằng ma là không có thật [chất]
tôi thích bữa ăn có nhiều món có chất
thực chất của bài nói
I agree with the substance of what you say with (what you say in substance) but differ on points of detail
về thực chất của những gì anh ta nói tôi đồng ý với anh, nhưng về chi tiết thì không
tiền bạc, của cải
một ông có nhiều tiền bạc của cải