Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chất
    a radioactive substance
    một chất phóng xạ
    water and ice are the same substance in different forms
    nước và nước đá là cùng một chất ở những dạng khác nhau
    thực chất
    they maintained that ghosts had no substance
    họ vẫn giữ ý kiến rằng ma là không có thật [chất]
    I like a meal that has some substance to it
    tôi thích bữa ăn có nhiều món có chất
    the substance of the speech
    thực chất của bài nói
    I agree with the substance of what you say with (what you say in substance) but differ on points of detail
    về thực chất của những gì anh ta nói tôi đồng ý với anh, nhưng về chi tiết thì không
    tiền bạc, của cải
    a man of substance
    một ông có nhiều tiền bạc của cải