Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hàng vải
    cơ cấu
    the fabric of society
    cơ cấu xã hội
    the fabric of
    khung nhà (gồm sàn, tường, mái)
    toàn bộ khung nhà thờ cần làm mới lại

    * Các từ tương tự:
    fabricant, fabricate, fabricated, fabricated house, fabrication, fabricator, fabricature