Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

textile /'tekstail/  

  • Danh từ
    (số nhiều)
    hàng dệt, vải
    những nhà máy sản xuất cả một loạt hàng dệt
    tìm được việc làm trong ngành dệt
    the textile industry
    công nghiệp dệt