Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speciality
/,spe∫i'æləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speciality
/ˌspɛʃiˈæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speciality
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ cách viết khác specialty)
chuyên ngành
her
speciality
is
medieval
history
chuyên ngành của bà ta là lịch sử trung cổ
đặc sản
wood
carvings
are
a
speciality
of
this
village
đồ gỗ chạm trổ là đặc sản của làng này
noun
plural -ties
[count] chiefly Brit :specialty
noun
Dr Mann's speciality is tropical diseases
expertise
talent
genius
gift
skill
aptitude
trade
craft
accomplishment
ability
strength
forte
strong
point
capability
adeptness
art
sphere
field
area
subject
concentration
specialization
m
‚
tier
Chiefly
US
and
Canadian
specialty
Colloq
bag
thing
cup
of
tea
baby
claim
to
fame
Today's speciality is calves' brains au beurre noir
pi
Š
ce
de
r
‚
sistance
sp
‚
cialit
‚
de
la
maison
special
Chiefly
US
and
Canadian
specialty
US
blueplate
special
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content