Động từ
tha, thả
thả một người tù
thả một người bị bắt làm con tin
tha, miễn, giải; giải thoát
giải ước cho ai
cái chết giải thoát cho anh ta khỏi những cơn đau đớn
tha, thả, phóng
nhả phanh
phóng mũi tên
release bombs
thả bom
phát hành
phát hành một bộ phim
phát hành một cuốn sách
(luật) nhường (quyền, tài sản…cho ai)
Danh từ
sự tha, sự thả (người tù…)
sự tha, sự miễn, sự giải, sự giải thoát
(nghĩa bóng) một cảm giác được giải thoát (được tự do)
sự thả, sự nhả
sự phát hành; vật phẩm phát hành
những vật phẩm (phim, đĩa hát…) phát hành mới nhất
(cơ) thiết bị nhả; bộ ly hợp (ở máy)