Tính từ
[thuộc] chức vị;[thuộc] chức trách
official responsibilities
trách nhiệm chức vị
chính thức
tin chắc chắn là đúng mặc dù không phải là một tin chính thức
theo nghi thức, đúng nghi thức
cuộc đón tiếp theo nghi thức
Danh từ
viên chức; quan chức
các quan chức chính phủ