Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (cũ)
    lịch sự; hợp hoàn cảnh; hợp lề thói
    seemly conduct
    cách cư xử lịch sự
    it would be more seemly to tell her after the funeral
    có lẽ nói với bà ta sau lễ tang thì hợp hơn