Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vừa vặn
    a becoming hat
    chiếc mũ đội vừa vặn
    xứng hợp
    cursing is not becoming to a lady
    cái lối chửi rủa là không xứng hợp với một bà tử tế

    * Các từ tương tự:
    becomingly