Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magnificent
/mæg'nifisnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magnificent
/mægˈnɪfəsənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magnificent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tráng lễ, lộng lẫy
a
magnificent
Renaissance
palace
lâu đài tráng lệ thời Phục hưng
* Các từ tương tự:
magnificently
,
magnificentness
adjective
[more ~; most ~] :very beautiful or impressive :very great
the
magnificent
cathedrals
of
Europe
He
gave
a
magnificent
performance
.
The
view
was
magnificent.
adjective
She lives in a magnificent country house
great
excellent
splendid
superior
superb
marvellous
glorious
grand
fine
impressive
imposing
awe-inspiring
impressive
brilliant
commanding
august
noble
majestic
regal
distinguished
elegant
exalted
sublime
outstanding
sumptuous
resplendent
opulent
rich
luxurious
lavish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content