Danh từ
(-er; -est)
[kêu] to, ầm vang
loud laughs
tiếng cười to
nhạc nghe to quá, làm ơn vặn nhỏ bớt
lòe loẹt (quần áo)
be loud in one's praise[s] of [somebody (something)]
khen ngợi ai hết mức
Phó từ
(-er; est) (dùng với talk, sing, laugh…) to: laugh loud and long
cười to hồi lâu
nói to hơn, tôi nghe anh không rõ
actions speak louder than words
xem action
for crying out loud
xem cry
outloud
to, oang oang
đừng có nói thầm, nếu anh có điều gì cần nói thì cứ nói to lên