Danh từ
luật, pháp luật
luật cung cầu
tôi không biết là tôi đã phạm pháp [luật]
luật học, nghề luật
học luật ở đại học
ông ta bỏ nghề luật để trở thành một nhà văn
luật lệ (thể thao…)
định luật
định luật trọng lực
the law
(số ít) (khẩu ngữ)
cảnh sát, công an
coi chừng – cảnh sát đến kia kìa!
the [long] arm of the law
xem arm
be a law unto oneself (itself)
làm theo ý mình, bất chấp luật lệ
chiếc xe của tôi trở chứng luôn, tôi không thể tin cậy vào nó được
go to law against somebody
nhờ pháp luật phân xử
have the law on somebody
(khẩu ngữ)
kiện cáo ai, đưa ai ra tòa
law and order
an ninh trật tự
the law of averages
luật quân bình, luật bù trừ
the law of the jungle
luật rừng (ai mạnh nấy được)
lay down the law
nói giọng oai quyền
the letter of the law
xem letter
possession is nine points of the law
xem possession
take the law into one's own hand
thâu tóm luật pháp trong tay
there's no law against something
(khẩu ngữ)
chẳng có luật nào cấm cả
tôi thích nằm trên giường bao nhiêu lâu thì nằm, chẳng có luật nào cấm việc đó cả