Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự suy ra, sự luận ra; phép diễn dịch
    a philosopher skills in deduction
    nhà triết học giỏi diễn dịch
    sự khấu đi, sự trừ đi; khoản khấu trừ
    lương anh sẽ vào khoảng 650 bảng mỗi tháng sau khi đã trừ mọi khoản khấu trừ